Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an nhàn



adj
Leisured, leisurely
sống cuộc sống an nhàn to lead a leisurely life, to live in comfort

[an nhàn]
leisured, leisurely
sống cuộc sống an nhàn
to lead a leisurely life, to live in comfort
happy and contented
an nhàn hoan lạc
peace and happiness



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.